--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drainage basin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạt thiệp
:
Urbane, well-manneredCon người bạt thiệpAn urbane person
+
cutup
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý)
+
chế giễu
:
To ridiculeca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũsatirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
+
frontiersman
:
người dân ở vùng biên giới
+
cặp bến
:
to board; to breth; to come on board